STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93761 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
04/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
93762 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
12424-1/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
93763 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
05/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
93764 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
06/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
93765 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn . |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
93766 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn . |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
09 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
93767 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn . |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12A-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
18/06/2019
|
|
93768 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn . |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
16A-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
18/06/2019
|
|
93769 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn . |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
16B-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi
18/06/2019
|
|
93770 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn . |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
32b-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi
19/06/2019
|
|
93771 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn . |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
04 - PL - TTB/ BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|
93772 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn . |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
36.1.PL-BMXVN/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
93773 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - BHI 20% Glycerol |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
02/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
93774 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Bile Esculin Azide Agar (BEAA-3 ml) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
93775 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Bile Esculin Azide Agar (BEAA-90 mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
93776 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Blood Agar (BA 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
02/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
93777 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Brain Heart Infusion Broth (BHI 3 ml) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
02/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
93778 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Cary blair 3ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
93779 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Chai cấy máu 2 phase Aerobie/BHI Agar 125 ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
93780 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Chocolate (CAXV 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
02/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|