STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93841 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 72/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|
93842 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 74/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
93843 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 75/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
93844 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 75/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
93845 | Thiết bị tạo đường nét cơ thể đa chức năng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MY A INTERNATIONAL | 2022001/MYA/BPL |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
93846 | Thiết bị tập chân lưng, kéo cổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT | 001/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực 03/06/2019 |
|
93847 | Thiết bị tập chi trên | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2020 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 20/04/2021 |
|
93848 | Thiết bị tập chi trên | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 08/2022 |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
93849 | Thiết bị tập chi trên chi dưới | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | HM1760/170000065/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 11/06/2019 |
|
93850 | Thiết bị tập chi trên chi dưới | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT | 140422/ TV-PL/CB1 |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
93851 | Thiết bị tập chi trên chi dưới | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 08/2022 |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
93852 | Thiết bị tập chi trên, chi dưới | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | HM1760/170000065/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 11/06/2019 |
|
93853 | Thiết bị tập chi trên, chi dưới | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 05/2023 |
Còn hiệu lực 15/03/2023 |
|
|
93854 | Thiết bị tập cơ vùng hông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
93855 | Thiết bị tập ép đẩy ngực và gập duỗi bả vai | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
93856 | Thiết bị tập ép/ đẩy chân đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
93857 | Thiết bị tập ép/đẩy chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
93858 | Thiết bị tập gập bên cơ vùng ngực và thắt lưng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
93859 | Thiết bị tập gập duỗi cơ vùng thắt lưng, ngực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
93860 | Thiết bị tập gập duỗi khớp gối | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|