STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94261 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Chromogenic Coliform Agar(CCA 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
02/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
94262 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Enterococci Selective Agar (EA-90 mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
94263 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Hektoen Enteric Agar (HEK 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
94264 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Kligler Iron Agar (KIA 5 ml) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
94265 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Lysine Iron Agar(LIA-3 ml) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
94266 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Mac Conkey Agar (MC 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
02/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
94267 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Mannitol Salt Agar (MSA 5 ml) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
94268 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Mueller Hinton Agar (MHA 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
02/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
94269 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Mueller Hinton Blood Agar (MHBA 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
02/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
94270 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Sabouraud Dextrose Agar (SAB - 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
02/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
94271 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Salmonella Shigella Agar (SS 90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
94272 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Simmons Citrate Agar (SCA 5 ml) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
94273 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Thiosulfate Citrate Bile Salts Sucrose Agar (90mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
03/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
94274 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn khó mọc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190883 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
94275 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221406-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
94276 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220812-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
94277 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220614-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
94278 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn,. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
36.1.PL-BMXVN/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
94279 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn,. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
32b-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi
19/06/2019
|
|
94280 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn,. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
16A-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
18/06/2019
|
|