STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94261 | Van tim nhân tạo (sinh học) và bộ thước đo van | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI QUỲNH ANH | QA-06/BPLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/12/2022 |
|
|
94262 | Van tim nhân tạo và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018539 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 28/07/2019 |
|
94263 | Van tim nhân tạo và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018426 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
94264 | Van tim nhân tạo và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200548 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 01/09/2020 |
|
94265 | Van tim nhân tạo và phụ kiện, vật tư tiêu hao kèm theo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210029 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Kim Hòa Phát |
Còn hiệu lực 27/01/2021 |
|
94266 | Van tim nhân tạo và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 16.01/PL/KHP |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
94267 | Van tim nhân tạo và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 924/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/07/2020 |
|
94268 | Van tim sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 138/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
94269 | Van tim sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 139/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
94270 | Van tim sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 140/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
94271 | Van tim sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 141/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
94272 | Van tim sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 142/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
94273 | Van tim sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 143/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
94274 | Van tim sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 94/MED0819 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
94275 | Van tim sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1695/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
94276 | Van tim sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 745/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
94277 | Van tim sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0107/210000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|
94278 | Van tim sinh học (các cỡ, các loại) - Hancock™ II Bioprosthesis | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 39/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 08/07/2019 |
|
94279 | Van tim sinh học (các cỡ, các loại) - Hancock™ II Bioprosthesis | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 39/MED0418 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|
94280 | Van tim sinh học (các cỡ, các loại) - Hancock™ Valved Conduit | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 38/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 05/07/2019 |
|