STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94401 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3121/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
94402 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm tim mạch 3 mức nồng độ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/11/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|
|
94403 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 332 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/10/2021 |
|
94404 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0015 |
Còn hiệu lực 25/03/2022 |
|
|
94405 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/18/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
94406 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/18-01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
94407 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|
|
94408 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 182022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94409 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 83/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 03/07/2021 |
|
94410 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 298/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|
94411 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-058/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
94412 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-079/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94413 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-045/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
94414 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0022 |
Còn hiệu lực 23/03/2022 |
|
|
94415 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 137/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
94416 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 80 thông số sinh hoá | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-109/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94417 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 81 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-084/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94418 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 86 thông số xét nghiệm sinh hóa 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 232022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
94419 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 9 thông số miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-087/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94420 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 12/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|