STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94441 |
Môi trường để phủ các môi trường trong đĩa nuôi cấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
04A/PL/2022/VITROTECH
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
94442 |
Môi trường để xét nghiệm tính mẫn cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1813/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
94443 |
Môi trường để xét nghiệm tính mẫn cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1813/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
94444 |
Môi trường đệm bảo quản đông lạnh tinh trùng Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
160/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
94445 |
Môi trường đệm duy trì phôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
20-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2022
|
|
94446 |
Môi trường đệm duy trì phôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
36-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
94447 |
Môi trường đệm hút trứng Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
05/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
94448 |
Môi trường đệm hút trứng Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
163/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
94449 |
Môi trường đệm rửa noãn Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
164/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
94450 |
Môi trường đệm rửa noãn Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
94451 |
Môi trường định danh mẫu bệnh phẩm đường tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1813/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
94452 |
Môi trường đổ sẵn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
15821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CẦU VỒNG |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
94453 |
Môi trường đổ sẵn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
361-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
15/09/2019
|
|
94454 |
Môi trường Đông - Rã phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
2007/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
94455 |
Môi trường Đông / Rã phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
231007/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
94456 |
Môi trường Đông / Rã phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
1007/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
94457 |
Môi trường đông lạnh tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1582 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
94458 |
Môi trường đông lạnh tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2884A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
94459 |
Môi trường đông lạnh tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2620A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
94460 |
Môi trường đông lạnh tinh trùng ( SpermFreeze) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2043-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|