STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94441 | Vật liệu cầm máu tự tiêu ( nguyên liệu/bán thành phẩm ) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 306-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT ( CPT Sutures Co., Ltd) |
Còn hiệu lực 05/09/2019 |
|
94442 | Vật liệu cầm máu tự tiêu các loại | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 80A/170000044/PBCPL_BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Tam Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
94443 | Vật liệu cầm máu tự tiêu làm từ cellulose | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019325/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
94444 | Vật liệu cầm máu tự tiêu làm từ cellulose | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 42_2018 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
94445 | Vật liệu cầm máu tự tiêu SURGIGUARD | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 55.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-Medical |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
94446 | Vật liệu cầm máu tự tiêu SURGIGUARD | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 234.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
94447 | Vật liệu cầm máu vô trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-280-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
94448 | Vật liệu can thiệp vào sọ não Bộ dụng cụ vá sọ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | PT001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TTNH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
94449 | Vật liệu can thiệp vào thần kinh sọ não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 62-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 18/04/2022 |
|
|
94450 | Vật liệu can thiệp vào thần kinh sọ não (Kèm thiết bị) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181593 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 10/03/2021 |
|
94451 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020680/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG DŨNG |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
94452 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 81421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Còn hiệu lực 23/12/2021 |
|
94453 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật khớp háng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181371 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
94454 | Vật liệu cấy ghép lâu dài vào cơ thể, dùng trong phẫu thuật chỉnh hình, thẩm mỹ. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | SKSD001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
94455 | Vật liệu cấy ghép tái tạo da | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181269 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực 12/09/2020 |
|
94456 | Vật liệu cấy ghép : Stent phình mạch cổ & Stent hút huyết khối mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 0603/2023BPL-DD |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
94457 | Vật liệu cấy ghép bắp chân bắp tay, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, các cỡ Calf Implant POLYsmoooth™ Implant for Body Contour Correction | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 213/170000025/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
94458 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190054.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
94459 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190055.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
94460 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190975-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|