STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94601 |
Mũ, áo, quần, giày, săng, khăn dùng trong phòng phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
94602 |
Mũ, nón y tế (Medicap) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
232-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Gas Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
94603 |
Mũ, ủng, khẩu trang, quần áo |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1282 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
94604 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Đã thu hồi
01/03/2022
|
|
94605 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
94606 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
94607 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
94608 |
Mũi khoan hình dĩa cắt răng dung trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
107/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
94609 |
Mũi cạo vôi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1721/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
94610 |
Mũi cạo vôi răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
49/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
94611 |
Mũi cạo vôi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1842/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
94612 |
Mũi cạo vôi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THẾ GIỚI NHA |
20221130-SCO-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
94613 |
Mũi cạo vôi răng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
94614 |
Mũi cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
802/170000047/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
94615 |
Mũi cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
475/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
94616 |
Mũi cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
255/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
94617 |
Mũi cắt nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1658/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
94618 |
Mũi cắt nướu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202301/PCBPL-VĐ
|
|
Đã thu hồi
17/08/2023
|
|
94619 |
Mũi cắt nướu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
871/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
94620 |
Mũi cắt nướu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202320/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|