STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94661 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính 7 thông số bộ nhiễm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-075/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94662 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-CMV, Anti-HBc, Anti-HCV, Anti-HIV-1, Anti-HTLV-I và HBsAg | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-093/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94663 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-HAV và Anti-HBs | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-094/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94664 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-HAV và Anti-HBs | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-015/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94665 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HAV, HAV-IgM và HBc-IgM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-073/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94666 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HBe | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-074/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94667 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Anti-Treponema pallidum (Syphilis) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-100/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94668 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Cytomegalovirus (CMV) IgG, Herpes Simplex Virus Type 1 (HSV-1) IgG, Herpes Simplex Virus Type 2 (HSV-2) IgG, Rubella Virus IgG, Toxoplasma gondii IgG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-061/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
94669 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Cytomegalovirus (CMV) IgM, Herpes Simplex Virus Type 1/2 (HSV-1/2) IgM, Rubella Virus IgM, Toxoplasma gondii IgM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-101/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94670 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính Cytomegalovirus (CMV) IgM, Herpes Simplex Virus Type 1/2 (HSV-1/2) IgM, Rubella Virus IgM, Toxoplasma gondii IgM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-019/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94671 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng nguyên Hepatitis B e (HBeAg) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-098/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94672 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút gây suy giảm hệ miễn dịch ở người loại 1 (HIV-1) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-095/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94673 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Toxoplasma gondii, kháng thể IgG và IgM kháng virus Rubella, kháng thể IgG và IgM kháng Cytomegalovirus và kháng thể IgG kháng virus Herpes Simplex loại 1 và 2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-097/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94674 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Toxoplasma gondii, kháng thể IgG và IgM kháng virus Rubella, kháng thể IgG và IgM kháng Cytomegalovirus và kháng thể IgG kháng virus Herpes Simplex loại 1 và 2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-016/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
94675 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể Immunoglobulin G (IgG) kháng virus Mumps, virus Measles (Rubeola) và virus Varicella-Zoster (VZV) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-062/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
94676 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút gây suy giảm hệ miễn dịch ở người loại 1 (HIV-1 nhóm O) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-096/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94677 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút gây suy giảm hệ miễn dịch ở người loại 2 (HIV-2) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-086/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
94678 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính mRNA chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2558/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
94679 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính mRNA chuỗi nhẹ lambda | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2557/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
94680 | Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính SARS-CoV-2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-092/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|