STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94661 | Stent graft động mạch chủ ngực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 93-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
94662 | Stent Graft động mạch chủ ngực có màng bọc phía ngoài | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 35/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/07/2019 |
|
94663 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94664 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94665 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94666 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
94667 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 76-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
94668 | Stent hỗ trợ nút phình túi mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 234/MCV/0321 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
94669 | Stent hút huyết khối mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1032/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
94670 | Stent hút huyết khối mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 25072022/BPL-DD |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
94671 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
94672 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0038/PCBPL-BYT | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 25/02/2021 |
|
94673 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | 2022.02/BPL-LEMEDTEK |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
94674 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 03/MEDIWOOD/CVS |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
94675 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-52/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
94676 | Stent kim loại thực quản | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 396-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
94677 | Stent kim loại thực quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | 2022.02/BPL-LEMEDTEK |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
94678 | Stent kim loại thực quản | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 04/MEDIWOOD/CVS |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
94679 | Stent kim loại thực quản có màng che một phần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0127-4/PCBPL-BSVIETNAM |
Còn hiệu lực 25/10/2023 |
|
|
94680 | Stent kim loại thực quản phủ bán phần | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|