STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94681 | T3 EIA 96 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
94682 | T4 EIA 96 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
94683 | Tả em bé các loại BABY DIAPER | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ | 02/2022-NK/HPMD |
Còn hiệu lực 11/06/2022 |
|
|
94684 | Tả Người lớn các loại ADULT DIAPER | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ | 02/2022-NK/HPMD |
Còn hiệu lực 11/06/2022 |
|
|
94685 | Tạ tay tập luyện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 078-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi 04/02/2020 |
|
94686 | Tạ tay tập luyện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 078-DA/170000108/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi 14/07/2021 |
|
94687 | Tai nghe cho điện thế gợi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 03/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Đã thu hồi 04/02/2020 |
|
94688 | Tai nghe cho điện thế gợi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 03/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 22/04/2020 |
|
94689 | Tai nghe huyết áp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 773/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
94690 | Tai nghe trợ thính Hearing Aid | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 474-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
94691 | Tại phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 2106/2022/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
94692 | Take-apart Bip.Coagul. Forceps | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ TÍN VIỆT | 01/2021/210000030/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
94693 | Tấm lót thấm hút cho trẻ em BABY CARE MAT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ | 02/2022-NK/HPMD |
Còn hiệu lực 11/06/2022 |
|
|
94694 | Tấm bản cực giúp năng lượng RF đơn cực phát dùng cho máy trẻ hóa da bằng sóng RF GENTLO | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC | 1951/110000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
94695 | Tấm bảo vệ miệng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 316-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
94696 | Tăm Bông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
94697 | Tăm bông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 07/MED1220 | CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
94698 | Tăm bông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 33/MED0221 | CÔNG TY TNHH YUWA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/03/2021 |
|
94699 | Tấm bông cồn (đóng gói riêng lẻ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 773/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
94700 | Tăm bông lấy dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2082/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|