STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94681 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
94682 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
01/CBPL/WaveDental
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
94683 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2388/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
94684 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
145-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm VIMEDIMEX |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
94685 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
05/2022/PL-BIOLEADER
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
94686 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
69-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM – DV KING ANH |
Còn hiệu lực
13/07/2019
|
|
94687 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
966/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
31/08/2020
|
|
94688 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190371-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
94689 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MR BUR |
01/PLB-MR BUR
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2024
|
|
94690 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
01/2024/PL-BIO
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
94691 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180863 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
94692 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
154-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
94693 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
380-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
94694 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
359-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
94695 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
380-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
94696 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
360-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
94697 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
380-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
94698 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210332 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
94699 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
172-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
94700 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|