STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94881 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
202.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Đã thu hồi
22/11/2021
|
|
94882 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
04/PL/2023/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
94883 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
01/2023/PL-DTL
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
94884 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ TIÊU ĐIỂM |
170524-01/KQPL-FOCUS
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
94885 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
04-PLTTB-BYT-DEN/2024
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2024
|
|
94886 |
MŨI KHOAN NHA KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NVDENT |
05/2022/PL-NVDENT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
94887 |
Mũi khoan nha khoa (khoan sâu, khoan cắt xương hoặc khoan mở rộng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
158-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
94888 |
Mũi khoan nha khoa (ORTHODONTIC DRILL) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
618.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
94889 |
Mũi khoan nha khoa (Taper Drill) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
618.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
94890 |
Mũi khoan nha khoa kim cương |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
79.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
94891 |
Mũi khoan nha khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
04082023-2-TNC/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
94892 |
Mũi khoan nha khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1352021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
94893 |
Mũi khoan nha khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM |
IBSPL012022-04
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
94894 |
Mũi khoan nha khoa, mũi đánh bóng sứ, mũi đánh bóng composite... |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/NTI
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
94895 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94896 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94897 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94898 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94899 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
94900 |
Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|