STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94921 |
Mũi rung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
872/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
94922 |
Mũi rung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2070/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
94923 |
Myfill |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
303-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Animal Doctors International Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
94924 |
MYOVISION 4G SCANVISION STATIC sEMG SYSTEM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
160/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRÍ ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
94925 |
N2O dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
374-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại khí công nghiệp |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
94926 |
NABICA |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
16.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
94927 |
NaCoTri Cream |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
110/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NHẤT ANH |
Đã thu hồi
19/02/2020
|
|
94928 |
Nạng cẳng tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
02-18/170000140/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Nipon Corporation tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
94929 |
Nạng cho người khuyết tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
06/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế hóa chất và hóa mỹ phẩm |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
94930 |
Nạng dưới nách |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
02-18/170000140/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Nipon Corporation tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
94931 |
Nạng gấp tập đi cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
02-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
94932 |
Nạng nách |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1266/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
94933 |
Nạng nách |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
898/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
94934 |
Nạng tập đi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
003/2022/PLTBYT-3A
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
94935 |
NẠNG TẬP ĐI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
206/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
94936 |
Nạng tập đi cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
08-2024/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
94937 |
Nạng tập đi cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
01-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
94938 |
Nạng tập đi cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200472 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
94939 |
Nạng tập đi cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1710/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Ngọc Thủy Nhi |
Còn hiệu lực
05/08/2019
|
|
94940 |
Nạng tập đi cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
10320CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|