STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94921 | Surgical Face Mask (Ear-Friendly Mask) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 04/2312/MERAT-2021 | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG DU LỊCH BÁCH TÙNG |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
94922 | Surgical Gown | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 345-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần giải pháp sức khỏe Vạn Khang |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
94923 | Surgical Gown (Hooded Coverall) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 416-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/03/2022 |
|
|
94924 | Surgical Gown (Hooded Coverall) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 417-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/03/2022 |
|
|
94925 | Surgical Gown - Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 370-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
94926 | SYNTHETIC PREMIUM OIL - Dầu tra tay khoan | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 350-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|
94927 | Syphilis Ab Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 59PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 07/09/2019 |
|
94928 | Syphilis Ab Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện định tính kháng thể Giang mai) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 153/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2023 |
|
|
94929 | Syphilis Ab Rapid Test, Thương hiệu: Trueline™ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 196 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
94930 | Syphilis Card | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 70.19/180000026/PCBPL-BYT | ÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
94931 | Syphilis rapid test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YN001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
94932 | Syphilis Strip | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 70.19/180000026/PCBPL-BYT | ÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
94933 | Syphilis Ultra Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 44PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
94934 | Syphilis Ultra Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23006 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2023 |
|
|
94935 | Syringe filter bằng nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 148-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 29/09/2019 |
|
94936 | Systemic Solution (400x) 10x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
94937 | T Type Extension Tube 15cm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/2102/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ LA VANG |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
94938 | T-CO | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 337-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Green Optics Vina |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
94939 | T3 EIA 96 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
94940 | T4 EIA 96 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|