STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95101 |
Nạy răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191224 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
95102 |
Nạy Răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
01/2023/NEWDENT/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
95103 |
Nạy thẳng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
95104 |
Nạy thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
95105 |
Nạy tròn, hai đầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
95106 |
Nạy tròn, hai đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
95107 |
Nạy/ Bẩy nhổ răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
95108 |
Nạy nhổ răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
80.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
95109 |
NEAL PRE-CUT SPLINT (Nẹp chỉnh hình Polyester) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2702/MERAT-2021
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
95110 |
Nebulizer Mask xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181739 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Còn hiệu lực
10/09/2020
|
|
95111 |
Nebulizer Masks (Mặt nạ khí dung) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
76PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
95112 |
Nebulizer Masks (Mặt nạ khí dung) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
68 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt nam |
Đã thu hồi
25/12/2019
|
|
95113 |
Nebuvis spray reidratante occhi 10ml (Nebuvis Spray eye hydration 10ml |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3686-2 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
95114 |
Nebuvis spray reidratante occhi 10ml (Nebuvis Spray eye hydration 10ml) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3686-2 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
95115 |
Needle 23Ga |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
050-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
95116 |
Needle Holder (Đầu giữ kim lấy máu xét nghiệm) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2598 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN, |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
95117 |
Negative Pressure Wound Therapy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
157
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
95118 |
Negative Pressure Wound Therapy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
498
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
95119 |
Nệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
79.8 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
95120 |
Nệm (Phụ kiện bàn mổ, xe đẩy y tế, giường y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
03/HLM23/170000150/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2023
|
|