STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95101 | Tấm chắn giọt bắn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 31/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
95102 | Tấm chắn giọt bắn Face shield | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 131-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
95103 | Tấm chắn giọt bắn (Face Shield) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 511.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
95104 | Tấm chắn giọt bắn dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 338-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
95105 | Tấm chắn giọt bắn dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 35/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
95106 | Tấm chắn giọt bắn trong nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4892021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
95107 | Tấm chắn tia không bức xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 71/DA-MIKROMED | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
95108 | Tấm chắn tia X bảo vệ bộ phận sinh dục | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1231-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
95109 | Tấm chắn tia X di động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1227-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
95110 | Tấm che mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực 28/02/2020 |
|
95111 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 223.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
95112 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021331DC/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ 3M |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
95113 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1691/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
Còn hiệu lực 22/08/2021 |
|
95114 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 405.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG KHỞI VNC |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
95115 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 441.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG KHỞI VNC |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
95116 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 971/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Tập đoàn Y tế Visun |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
95117 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2194/2021/180000028/PCBPL-BYT | HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
95118 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2195/2021/180000028/PCBPL-BYT | HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
95119 | Tấm Che Mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2171A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TCT |
Còn hiệu lực 04/11/2021 |
|
95120 | Tấm che mặt (Face Shield) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 313.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|