STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95161 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 14 thông số nước tiểu (Dung dịch chứng dùng cho máy phân tích nước tiểu) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23002 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
95162 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 8 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0119 |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
95163 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 9 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0118 |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
95164 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng Albumin, Bilirubin, Blood, Creatinine, Glucose, Hcg, Ketones, Leukocytes, Nitrite, pH, Protein, Specific Gravity , Urobilinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 042022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
95165 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine và opiates | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0117 |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
95166 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine và opiates | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0120 |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
95167 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và đếm các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210895-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
95168 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và đếm các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210896-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
95169 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định danh vi rút Herpes simplex 1 và 2, định tính gen gây độc B (tcdB) của Clostridium difficile, định tính DNA Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) và DNA Staphylococcus aureus | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1822/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Đã thu hồi 22/07/2021 |
|
95170 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220404-03.BDB/BPL |
Đã thu hồi 04/04/2022 |
|
|
95171 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220404-04.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 05/04/2022 |
|
|
95172 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 230417-01.BDB-BPL |
Còn hiệu lực 19/04/2023 |
|
|
95173 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào CD45+ và CD45+ CD34+ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 278/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
95174 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các thành phần cặn hữu hình trong nước tiểu (các tế bào, cặn vô cơ, các sinh vật) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-UA-008-B |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
95175 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các thành phần cặn hữu hình trong nước tiểu (các tế bào, cặn vô cơ, các sinh vật) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-UA-010-B |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
95176 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgE đặc hiệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 291/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
95177 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgE đặc hiệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 292/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
95178 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgE đặc hiệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 293/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
95179 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và/ hoặc định lượng các tế bào biểu hiện 20 kháng nguyên bề mặt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 232/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 01/12/2021 |
|
95180 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và/ hoặc định lượng các tế bào biểu hiện 20 kháng nguyên bề mặt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 29/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|