STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95201 |
Muối súc miệng Danapha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
02/2022/TTBYT-DNP
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2022
|
|
95202 |
Muối súc miệng Danapha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
21/04/2022
|
|
95203 |
Muối súc miệng họng BLUE WHALE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
309/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
95204 |
Muối súc miệng Sea Salt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
21/04/2022
|
|
95205 |
Muối súc miệng STAR DS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
04/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
95206 |
Muối y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
102021APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
95207 |
MUỐI Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT |
03/2022/PL-TDV
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
95208 |
Muối y tế |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VILUX COSMETIC |
02/2024/PL-VILUX
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
95209 |
Muối y tế DMC |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
453.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
95210 |
Muối y tế DOMESCO |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
453.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
95211 |
Muối y tế DOMESCO hương bạc hà |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
453.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
95212 |
MUỐI Y TẾ ÍCH NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
022022-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
95213 |
MUỐI Y TẾ NEWZEALAND |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0765PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
95214 |
Muối y tế tự pha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
80121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
95215 |
Muối y tế tự pha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
80121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
95216 |
Muỗng nạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
95217 |
Muỗng nạo |
A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
02/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
95218 |
Muỗng nạo rỗng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1582019/170000116/PCBPL-BYT...
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
95219 |
Muỗng nạo, nạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191429 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
95220 |
Muỗng đo lường thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|