STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95201 | Vật liệu làm hàm giả | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 258-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 25/04/2020 |
|
95202 | Vật liệu làm hàm giả | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 476-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
95203 | Vật liệu làm hàm khay cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1766/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
95204 | Vật liệu làm khay duy trì chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 07/HLM19/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|
95205 | Vật liệu làm khay lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 107/170000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
95206 | Vật liệu làm khung răng bằng hợp kim Niken và Crom | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1810/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công Nghệ Phúc Đăng |
Còn hiệu lực 19/10/2019 |
|
95207 | Vật liệu làm khung răng bằng hợp kim Niken và Crom | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1810/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công Nghệ Phúc Đăng |
Còn hiệu lực 19/10/2019 |
|
95208 | Vật liệu làm khung răng bằng hợp kim Niken và Crom | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1810/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công Nghệ Phúc Đăng |
Còn hiệu lực 19/10/2019 |
|
95209 | Vật liệu làm khung răng giả tháo lắp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2913A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/12/2022 |
|
|
95210 | Vật liệu làm khuôn răng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 059-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
95211 | Vật liệu làm khuôn răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210851-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
95212 | Vật liệu làm khuôn đúc răng giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1926/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
Còn hiệu lực 30/11/2020 |
|
95213 | Vật liệu làm khuôn đúc răng giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG | 032022 |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
95214 | Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020207A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|
95215 | Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021021A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 25/01/2021 |
|
95216 | Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 26/170000001/PCBPL-BYT (2018) |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
95217 | VẬT LIỆU LÀM MÁNG DUY TRÌ CHỈNH NHA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NVDENT | 03/2022/PL-NVDENT |
Còn hiệu lực 08/09/2022 |
|
|
95218 | Vật liệu làm máng tẩy trắng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019205A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
95219 | Vật liệu làm mặt dán sứ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191393 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
95220 | Vật liệu làm mẫu sáp | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 090-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|