STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95241 | Vật liệu lấy dấu răng silicone | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 019-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
95242 | Vật liệu lấy dấu trong phục hình | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/1311/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
95243 | Vật liệu lấy dấu trong suốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi 23/11/2021 |
|
95244 | Vật liệu lấy dấu trong suốt (Exaclear) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi 25/11/2021 |
|
95245 | Vật liệu lấy dấu trong suốt (Exaclear) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
95246 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 808/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Còn hiệu lực 31/05/2021 |
|
95247 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 809/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Còn hiệu lực 31/05/2021 |
|
95248 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 177-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
95249 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 463-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
95250 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
95251 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
95252 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 435-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
95253 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2549A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
95254 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 06/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
95255 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 06/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
95256 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 07/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 06/04/2023 |
|
|
95257 | Vật liệu nâng khớp cắn dán vào răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
95258 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 001-2020/200000032/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
95259 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 004-2021/200000032/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi 26/04/2021 |
|
95260 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0207/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|