STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95261 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0311/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 05/10/2021 |
|
95262 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0390/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Đã thu hồi 12/11/2021 |
|
95263 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0390/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Đã thu hồi 24/11/2021 |
|
95264 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0390/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
95265 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | 02B-PRIME-VHG-2022 |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|
|
95266 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | 02BII-PRIME-VHG-2022 |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|
|
95267 | VẬT LIỆU NHA KHOA PHÒNG NGỪA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 10-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
95268 | Vật liệu nha khoa thẩm mỹ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 875/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 28/07/2020 |
|
95269 | Vật liệu nhựa dùng để in 3D trong nha khoa | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 33.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV N.K MAY MẮN |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
95270 | Vật liệu nhựa in 3D_In cầu, mão răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210318 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
95271 | Vật liệu nhựa in 3D_In hàm giả tháo lắp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210316 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
95272 | Vật liệu nhựa in 3D_In khay gắn mắc cài | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210319 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
95273 | Vật liệu nhựa in 3D_In khay lấy dấu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210317 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
95274 | Vật liệu nhựa in 3D_In máng chinh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20221017/SD/BPL |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
95275 | Vật liệu nhựa in 3D_In máng hướng dẫn phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210314 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
95276 | Vật liệu nhựa in 3D_In máng nhai | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210320 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
95277 | Vật liệu nhựa in 3D_In mẫu hàm thử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210315 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
95278 | Vật liệu nhựa nha khoa trong suốt Durasoft | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 521.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA JADE |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
95279 | Vật liệu nhựa nha khoa trong suốt Erkoloc-pro | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 521.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA JADE |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
95280 | Vật liệu nhựa nha khoa trong suốt Splint | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 565.21/180000026/PCBPL-BYT | ÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA JADE |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|