STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95761 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0081a |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
95762 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3167/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/10/2022 |
|
|
95763 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3184/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/10/2022 |
|
|
95764 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95765 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95766 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/DI-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
95767 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/DI-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
95768 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0131 |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
95769 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinkinase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/DI-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
95770 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 229/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|
95771 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2704/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
95772 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 166/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 16/09/2022 |
|
|
95773 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3090/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
95774 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3091/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
95775 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3172/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/10/2022 |
|
|
95776 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3176/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/10/2022 |
|
|
95777 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95778 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3462/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/01/2023 |
|
|
95779 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95780 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|