STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95821 |
Nẹp khóa chữ T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
048/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
95822 |
Nẹp khóa chữ T chéo (trái, phải) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
95823 |
Nẹp khóa chữ T mâm chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
95824 |
Nẹp khóa chữ T nhỏ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
104/MKM/0520
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
95825 |
Nẹp khóa chữ T nhỏ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
95826 |
Nẹp khóa chữ T nhỏ Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
201/MKM/1220
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
95827 |
Nẹp khóa chữ T Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
081/MKM/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
95828 |
Nẹp khóa chữ Y các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
216/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|
95829 |
Nẹp khóa chữ T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0711/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
95830 |
Nẹp khóa chữ T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0911/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
95831 |
Nẹp khóa D-H-S |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
46/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
95832 |
Nẹp khóa DCS 95 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
179/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
95833 |
Nẹp khóa DHS 135 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
178/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
95834 |
Nẹp khóa dùng cho phẫu thuật gãy xương |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
224-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
95835 |
Nẹp khóa dùng cho phẫu thuật gãy xương |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
224-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
95836 |
Nẹp khóa gấp góc (125°/130°/135°/140°) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL87/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
95837 |
Nẹp khóa gấp góc 130° (DHS) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
95838 |
Nẹp khóa gấp góc 95° (DCS) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
95839 |
Nẹp khóa giữa xương đòn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
95840 |
Nẹp khóa gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TÂM |
01/2023/BPL-THANHTAM
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|