STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95821 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Epinephrin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 252 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/04/2021 |
|
95822 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng estradiol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1550/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
95823 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng estradiol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3282/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
95824 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3424/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
95825 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3425/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
95826 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol (E2) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95827 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2956/210000017/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 22/08/2022 |
|
|
95828 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2966/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
95829 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 80/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
95830 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 91/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
95831 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3177/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
95832 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3183/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/11/2022 |
|
|
95833 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Everolimus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1807/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
95834 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fe (sắt) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0028 |
Còn hiệu lực 25/03/2022 |
|
|
95835 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 262 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
95836 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0003 |
Còn hiệu lực 05/03/2022 |
|
|
95837 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2863/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
95838 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2864/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
95839 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3033/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/09/2022 |
|
|
95840 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3063/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|