STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96921 |
Nhóm Chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1144/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
96922 |
Nhóm dụng cụ phẩu thuật trong tai mũi họng, sản, chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
11ADI
|
|
Đã thu hồi
15/04/2024
|
|
96923 |
Nhóm hóa chất pha loãng cho máy sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1148/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
96924 |
Nhóm hóa chất phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1140/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
96925 |
Nhóm hóa chất phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1141/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
96926 |
Nhóm hóa chất phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1151/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Quốc tế Phú Mỹ |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
96927 |
Nhóm hóa chất phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1151/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Quốc tế Phú Mỹ |
Đã thu hồi
16/11/2021
|
|
96928 |
Nhóm hóa chất phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ HEALTHCARE |
001/2022/PMHC
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
96929 |
Nhóm hóa chất phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1146/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
96930 |
Nhóm hóa chất phân tích sinh hóa - chất nền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1142/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
96931 |
Nhóm hóa chất phân tích sinh hóa - Enzymes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1143/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
96932 |
Nhóm thiết bị Robot phục hồi chức năng cổ tay, cổ chân, chi trên và phụ kiện tiêu chuẩn và phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
01/2024/PL_REHASO
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
96933 |
Nhóm thiết bị tập luyện trị liệu chủ động, thụ động cho chi trên, chi dưới và phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
02/2024/PL_REHASO
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
96934 |
Nhóm thiết bị tập luyện trị liệu chủ động, thụ động cho chi trên, chi dưới và phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
06/2024/PL_REHASO
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
96935 |
Nhôm đầu laser kèm đèn chỉnh hướng được (Vektor) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2868PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
96936 |
Nhóm đầu laser kèm đèn chỉnh hướng được (Vektor) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2363PL-TTDV/17000027
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
29/02/2020
|
|
96937 |
Nhóm đầu laser kèm đèn chỉnh hướng được (Vektor) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2363PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
18/02/2020
|
|
96938 |
Nhóm điện cực sử dụng cho máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
14A/23/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
96939 |
Nhóm: Kẹp phẫu thuật Foerster: các cỡ chiều dài; cong/ thẳng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
189-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
16/09/2019
|
|
96940 |
Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
374-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A. MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|