STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97461 | Vòng đeo tay bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 165/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
97462 | Vòng đeo tay bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 93/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
97463 | VÒNG ĐEO TAY BỆNH NHÂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 236/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|
97464 | Vòng đeo tay bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC | 01/2022/PL-BNC |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
97465 | Vòng đeo tay bệnh nhân Nano Silicon | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 311.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ PHÚC MINH |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
97466 | Vòng đeo tay cho Bệnh nhân | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 658 PL- TTDV | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
97467 | Vòng đeo tay huyết áp TAKA | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 424-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/03/2022 |
|
|
97468 | Vòng đeo tay nhận dạng bệnh nhân bằng nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 232-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Gas Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
97469 | Vòng đeo tay nhận dạng bệnh nhân bằng nhựa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 055-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Gas Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
97470 | Vòng đeo tay theo dõi nhiệt độ bệnh nhân | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 074-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Hoa Thịnh Phú |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
97471 | Vòng đeo Velcro (Replacement Velcro Strap) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1799/170000074/ PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 19/10/2019 |
|
97472 | Vòng đội đầu dùng cho kính lúp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 41/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
97473 | Vợt hớt dị vật các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC | ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/03/2020 |
|
97474 | Vợt lấy dị vật nội soi dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM | 01/2023/KQPL-ELIMED |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
97475 | Vợt thu hồi dị vật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-15/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
97476 | Vợt thu hồi dị vật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM | 08PL/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
97477 | Vòng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 154/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
97478 | Vòng đeo tay bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 52PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
97479 | Vòng đệm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/1011/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
97480 | VSS (Veloz Sling System) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1610/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Đã thu hồi 18/10/2019 |
|