STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97701 |
Máy đo và cảnh báo bức xạ dùng trong y tế (Máy đo nhiễm xạ bề mặt, máy đo bức xạ, thiết bị cảnh báo bức xạ và phụ kiện) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2590/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
97702 |
Máy đo và phân tích chức năng hô hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181114 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
97703 |
Máy đo và phân tích chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL49
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
97704 |
Máy đo và phân tích chức năng đông máu và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1421 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Medcomtech |
Còn hiệu lực
05/08/2019
|
|
97705 |
MÁY ĐO VÀ PHÂN TÍCH NỒNG ĐỘ OXY LOẠI CẦM TAY |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
162/PLBCD/ 200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
97706 |
MÁY ĐO VÀ PHÂN TÍCH NỒNG ĐỘ OXY LOẠI CẦM TAY |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
01-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2022
|
|
97707 |
MÁY ĐO VÀ PHÂN TÍCH NỒNG ĐỘ OXY LOẠI CẦM TAY |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
20-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
24/12/2022
|
|
97708 |
Máy đo và phân tích thành phần cơ thể và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/153
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
97709 |
Máy đo và Que thử đo chỉ số đường huyết; mỡ máu cholesterol, triglyceride |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
333/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
97710 |
Máy đo và theo dõi áp lực nội sọ liên tục, kèm catheter đo áp lực nội, vật tư phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
201/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
97711 |
Máy đo vàng da và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
631-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
97712 |
Máy đo xơ vữa động mạch không xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6442021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2022
|
|
97713 |
Máy Đo Xơ Vữa Động Mạch Và Phụ Kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
280524/PL-QA
|
|
Đã thu hồi
28/05/2024
|
|
97714 |
Máy Đo Xơ Vữa Động Mạch Và Phụ Kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
140624/PL-QA
|
|
Đã thu hồi
14/06/2024
|
|
97715 |
Máy Đo Xơ Vữa Động Mạch Và Phụ Kiện |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
141224PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2024
|
|
97716 |
Máy đo đa kí giấc ngủ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
2902MOS
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
97717 |
Máy đo đa kí hô hấp |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
3010MOS
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2024
|
|
97718 |
Máy đo đa ký giấc ngủ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2386A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
97719 |
Máy đo đa ký giấc ngủ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
2022072510/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
97720 |
Máy đo đa ký giấc ngủ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
23092310/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|