STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97721 | Vôi Sôda | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191569 –ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
97722 | Vôi soda | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018891 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
97723 | Vôi soda | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1201 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Một thành viên Huệ Chi |
Còn hiệu lực 25/11/2020 |
|
97724 | Vôi soda | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 04 |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
97725 | Vôi soda | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 04 |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
97726 | Vôi soda | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 002-PQ |
Còn hiệu lực 24/10/2022 |
|
|
97727 | Vôi soda | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 1001/2022/CV/HSI |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
97728 | Vôi soda | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 11/170000106/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|
|
97729 | Vôi soda (Carbon dioxide) hô hấp nhân tạo sử dụng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 10/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
97730 | Vôi soda dạng viên (dùng để hấp thu khí CO2) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 020/180000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực 12/06/2019 |
|
97731 | Vôi soda dùng cho máy mê | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM | DVN-PL-0006222/QRA |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
97732 | Vôi soda dùng trong phòng mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 484-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế- Khoa Học Kỹ Thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
97733 | Vôi soda Intersurgical | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 03PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
97734 | Vôi soda Intersurgical | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
97735 | Vôi soda KNGMEDSORB | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 019 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực 04/09/2020 |
|
97736 | Vòng banh vết mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4242021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH PSG Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
97737 | Vòng bít đo huyết áp không dây các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1262/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực 29/09/2020 |
|
97738 | Vòng căng bao | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 28/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
97739 | Vòng căng bao | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KIM HƯNG | LGT/MAD-200803 | Công ty TNHH Legatek |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|
97740 | Vòng căng bao | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210594-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ |
Còn hiệu lực 31/07/2021 |
|