STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97861 | Xe đẩy tiêm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA | 04/2022/PL-HOANGGIA |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
97862 | Xe đẩy tiêm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A | 002/2022/PLTYBY-3A |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
97863 | Xe đẩy tiêm thuốc trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2491/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN TẠO |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
97864 | Xe đẩy tiêm thuốc y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A | 04102022/PLTBYT3A |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
97865 | Xe đẩy tiêm và cấp phát thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ | 072022/KQPL-IDTH |
Còn hiệu lực 07/07/2022 |
|
|
97866 | Xe đẩy trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210844-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
97867 | Xe đẩy và phụ kiện bổ sung cho màn hình | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 08/MED0518 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
97868 | Xe đẩy và phụ kiện đi kèm chuyên dụng trong y tế | TTBYT Loại A | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 02/022022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 20/02/2022 |
|
|
97869 | Xe đẩy vận chuyển bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1715/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Nguyên Phương |
Còn hiệu lực 11/08/2019 |
|
97870 | Xe đẩy vận chuyển bệnh nhân SKM-F | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 275/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
97871 | Xe đẩy y dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021184/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
97872 | Xe đẩy y dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021429/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 23/09/2021 |
|
97873 | Xe đẩy y dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 12/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|
|
97874 | Xe đẩy y dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 15/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 20/06/2022 |
|
|
97875 | Xe đẩy y dụng cụ gây mê | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 438-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Thịnh Health |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
97876 | Xe đẩy y dụng cụ đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021352/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 23/09/2021 |
|
97877 | Xe đẩy y dụng cụ đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 160/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
97878 | Xe đẩy y dụng cụ đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 07/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
97879 | Xe đẩy y dụng cụ đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 14/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
97880 | Xe đẩy y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | 090719/170000115/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|