STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98261 |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
7421/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
98262 |
Nước súc miệng, họng Dao Mộc |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
319.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG SINH |
Còn hiệu lực
18/07/2020
|
|
98263 |
Nước súc miệng- họng BETACOD |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3181-3PL-TTDV/
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC AVA GREEN |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
98264 |
Nước tắm bé Dr Baby |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2926 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
98265 |
NƯỚC TẮM DẠ LAN PLUS |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
140.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
98266 |
NƯỚC TẮM SÀI ĐẤT KIM NGÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
657PL-COLNEPH
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
98267 |
Nước tạo màu cho phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
189/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
98268 |
Nước tạo màu cho phục hình răng sứ zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
947/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
98269 |
Nước tạo màu cho phục hình răng sứ zirconia |
TTBYT Loại b |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1104/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
98270 |
Nước Tạo Màu Phôi Sứ Dùng Trong Nha Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1144/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
98271 |
Nước tạo màu phôi sứ dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1630/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NOVADENT |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
98272 |
Nước tạo màu phôi sứ dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
64/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
98273 |
NƯỚC THƠM MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
770/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
98274 |
Nước vệ sinh mũi OXY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1679/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Còn hiệu lực
02/11/2020
|
|
98275 |
Nước vệ sinh mũi OXY Baby |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1679/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Còn hiệu lực
02/11/2020
|
|
98276 |
Nước xịt họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
404/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIWORLD |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
98277 |
Nước xịt mũi biển sâu người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
599/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ Á MỸ |
Còn hiệu lực
26/06/2020
|
|
98278 |
Nước xịt mũi biển sâu trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
599/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ Á MỸ |
Còn hiệu lực
26/06/2020
|
|
98279 |
Nước xịt xoang mũi STEVIM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
90921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
98280 |
Nước xúc miệng nano bạc MEGA FRESH |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3072-92PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEGAFARM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|