STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98281 |
Nước xúc miệng nano bạc MEGA FRESH |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3072-91PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEGAFARM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
98282 |
Nước xúc miệng Tam Tiêu OV NEW |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4005-6 PL-TTDV
|
HỢP TÁC XÃ ĐÔNG NAM DƯỢC PHÚC YÊN |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
98283 |
Nước xúc miệng Tam Tiêu OV NEW |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4085-6 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC PHÚ TÍN |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
98284 |
Nước xúc miệng thảo dược MELATEA |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3181-11PL-TTDV
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|
98285 |
Nước xúc miệng thảo dược NIS HERBAL |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3073PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NISSIN GLOBAL |
Còn hiệu lực
16/02/2020
|
|
98286 |
Nước điện phân P3 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
342-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TU-SEIKI |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
98287 |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ MED NOVALIFE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
03/2022/ MED - PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
98288 |
Nước muối sinh lý Thanh Hoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED1218
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH HOA |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
98289 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
418/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ONE MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
98290 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
619/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
98291 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
502/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ BIPHARCO |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
98292 |
Nước súc miệng họng Oracare |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
257-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
98293 |
Nước súc miệng sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
454/21/170000116/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
98294 |
NƯỚC SÚC MIỆNG THẢO DƯỢC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
739/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
98295 |
Nurse Call System |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
206-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
98296 |
Nút bấm chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0463PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
98297 |
Nút bịt Dễ uốn Guardia Malleable |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
185/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
98298 |
Nút chặn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
126/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
98299 |
Nút chặn ATLAS (dùng trong phẫu thuật cột sống) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
86/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
98300 |
Nút chặn chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1195/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|