STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98321 |
Ổ cối bán phần và vòng khóa ổ cối bán phần |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
20220521-15/BM-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
98322 |
Ổ cối CombiCup PF các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
98323 |
Ổ cối CombiCup R các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
98324 |
Ổ cối CombiCup R các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
98325 |
Ổ cối CombiCup SC các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
98326 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
20230118-01/ZM-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
98327 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
085/ZMR/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
16/04/2020
|
|
98328 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
085.1/ZMR/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
98329 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
039/CMD/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
98330 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1578/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
98331 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
127/ZMR/0820
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|
98332 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
056/CMD/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
98333 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
055/CMD/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
98334 |
Ổ cối khớp háng bán phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021511/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG VÀ GIÁ TRỊ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
30/10/2021
|
|
98335 |
Ổ cối khớp háng trong bộ khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
019/PL/TNM/2022
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
98336 |
Ổ cối kim loại không xi măng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-286-2022
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
98337 |
Ổ cối kim loại không xi măng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-326-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
98338 |
Ổ cối lưỡng cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
14/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
98339 |
Ổ cối lưỡng cực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
568/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
98340 |
Ổ Cối Lưỡng Cưc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
119-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN (SARPHACO) |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|