STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98621 |
Nẹp đầu dưới xương đùi mặt bên 4.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
138/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98622 |
Nẹp đầu dưới xương đùi mặt bên 4.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
139/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98623 |
Nẹp đầu gắn cáng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1801/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
98624 |
Nẹp đầu gối |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
53.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
98625 |
Nẹp đầu trên xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-75-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
98626 |
Nẹp đầu trên xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-186-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
98627 |
Nẹp đầu trên xương cánh tay 3.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
156/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98628 |
Nẹp đầu trên xương cánh tay 3.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
157/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98629 |
Nẹp đầu trên xương cánh tay các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
09/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
98630 |
Nẹp đầu trên xương đùi mặt bên 4.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
140/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98631 |
Nẹp đêm A6 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
72/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
98632 |
Nẹp đóng sọ không dùng vít |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
180423/HHA-BPLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
98633 |
nẹp đóng sọ không dùng vít |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2512cl23/4/19
|
Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực
23/11/2019
|
|
98634 |
Nẹp đóng sọ không dùng vít |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4098-2 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
98635 |
Nẹp đóng sọ không dùng vít (phụ kiện đính kèm Phụ lục 1 |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2512 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
98636 |
Nẹp đóng sọ titan không dùng vít |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01241117
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thiên Y |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
98637 |
Nẹp đóng sọ titan không dùng vít |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
221024/PLBIOMET/RAPIDFLAP
|
|
Còn hiệu lực
22/10/2024
|
|
98638 |
Nẹp đốt sống cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
29/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
98639 |
Nẹp đúc theo yêu cầu vùng sọ mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
03/2022MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
98640 |
Nẹp đùi (Zimmer )Size 45 >70 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|