STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98841 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
98842 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
98843 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
98844 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2304/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2023
|
|
98845 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2304/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2023
|
|
98846 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT |
TTBYT Loại A |
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
197/170000116/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
98847 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT |
TTBYT Loại A |
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
807/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
98848 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TCOPHAR |
02/2023/BPL-TCOPHAR
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
98849 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
03/2023/BPL-VINAMAX
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
98850 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UNIFACO |
01/2023/BPL-UNIFACO
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
98851 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
01/2023/PL-MEDSTAND
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
98852 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG QUANG |
01/2023/PL-ĐQ
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
98853 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINOFA |
01/2024/VINOFA
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
98854 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
01050122PL/DAVIPHA
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
98855 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
1409/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
98856 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
1409/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
98857 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
1409/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
98858 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
HVC/CV-223
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
98859 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
HVC/CV-223
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
98860 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
HVC/CV-223
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|