STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98881 |
Nẹp xương đòn các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
159/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98882 |
Nẹp xương đòn các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
160/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98883 |
Nẹp xương đòn các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
161/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98884 |
Nẹp xương đòn các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
162/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98885 |
Nẹp xương đòn các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
165/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98886 |
Nẹp xương đòn các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
166/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98887 |
Nẹp xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
225-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
98888 |
Nẹp xương, Vít xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
03062024/PL-TTR
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
98889 |
Nẹp y tế cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
290323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
98890 |
Nẹp y tế cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
302022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
98891 |
Nẹp đầu dưới xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
163/MKM/1020
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
16/11/2020
|
|
98892 |
Nẹp đầu dưới xương cánh tay các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
73/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
98893 |
Nẹp đầu dưới xương cánh tay các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
10/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
98894 |
Nẹp đầu dưới xương cánh tay chữ Y |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
163/MKM/1020-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
98895 |
Nẹp đầu dưới xương chày 4.5 các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
142/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98896 |
Nẹp đầu dưới xương chày 4.5 các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
149/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98897 |
Nẹp đầu dưới xương chày 4.5 các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
150/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98898 |
Nẹp đầu dưới xương chày 4.5 các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
151/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98899 |
Nẹp đầu dưới xương chày 4.5 các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
152/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
98900 |
Nẹp đầu dưới xương mác mặt bên 3.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
158/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|