STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99001 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
056 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
30/07/2019
|
|
99002 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
056 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
30/07/2019
|
|
99003 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
002 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Đã thu hồi
19/08/2019
|
|
99004 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
008 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
99005 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
78/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
99006 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1808/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
99007 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
282/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
99008 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
002 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
99009 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
40/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
99010 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
099 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
07/04/2020
|
|
99011 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200210 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM PHÚC |
Còn hiệu lực
06/05/2020
|
|
99012 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
67/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
99013 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
88/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
99014 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1364/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Thanh Bình |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
99015 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
38/MED0920
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
99016 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019200/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
99017 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1960/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
99018 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED0521
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
99019 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
1721 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
99020 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
62/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|