STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99041 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
71/170000086/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
99042 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
05/2022/BYT-CCHNPL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
99043 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2028/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
99044 |
Nhiệt kế điện tử |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
22.02/QĐ-MAI-BW/NKĐT
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
99045 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
22/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
20/08/2021
|
|
99046 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
103/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
99047 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-169REV/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Xuất nhập khẩu Cầu Nối Việt |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
99048 |
Nhiệt Kế Điện Tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
399/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
99049 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP |
02-PL/2023/VP
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
99050 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
99051 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0738PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
99052 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
160 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
99053 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
77/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Mai |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
99054 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
373/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VTYT TAKARA |
Còn hiệu lực
18/06/2020
|
|
99055 |
Nhiệt Kế Điện Tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
415/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
99056 |
Nhiệt kế điện tử |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM |
MC-246MC-341MC-343F
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2024
|
|
99057 |
Nhiệt kệ điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
402/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ NGHỆ Á ĐÔNG |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
99058 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
03-VBPL-B/VTM
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
99059 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
111HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
99060 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
397/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE.LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|