STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100281 |
Ống silicone dùng trong phẫu thuật lệ quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
87/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
100282 |
Ống Silicone nuôi ăn dạ dày thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM ÁNH NGỌC |
012022/AN-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
100283 |
Ống Silicone nuôi ăn qua mũi (dạ dày) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM ÁNH NGỌC |
032023/AN-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
100284 |
Ống silicone nuôi ăn đường mũi - dạ dày, có phễu và nắp / All Silicone Stomach Tube with Funnel & Cap Type |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1592/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
100285 |
Ống Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày, có phễu và nắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
10-VCPL21
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
100286 |
Ống Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày, có phễu và nắp/All Silicone Stomach Tube (W/Funnel & Cap) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
20-VCPL20
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Đã thu hồi
05/05/2020
|
|
100287 |
Ống Silicone thông tắc ruột qua hậu môn/ Silicone tube (Ileus) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
01_VCPL23
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
100288 |
Ống sinh phẩm dùng cho máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
184/Elitech-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
100289 |
Ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
19/MED1019
|
Văn phòng Đại diện STRYKER SALES CORPORATION tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
100290 |
Ống soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
090922/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
100291 |
Ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
50/MED1219
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL - PHÂN PHỐI |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
100292 |
Ống soi quang học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
756/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
100293 |
Ống soi (Endoscopes) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00077-CBPL-RU
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
100294 |
Ống soi (Optics) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00051-CBPL-RU
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
100295 |
Ống soi bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
20/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
100296 |
Ống soi bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210070 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
100297 |
Ống soi bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210892-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
100298 |
Ống soi bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
0128/AMB/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
100299 |
ỐNG SOI BÀNG QUANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
28/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
100300 |
ỐNG SOI BÀNG QUANG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
29/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|