STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100361 |
Ống nong, thông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
577/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
100362 |
Ống nội soi bể thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
100363 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191348 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
100364 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
100365 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
05.1/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
100366 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
05/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
100367 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
04/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
100368 |
Ống nuôi ăn chất liệu Polyurethane các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1665/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
100369 |
Ống nuôi ăn chất liệu Polyurethane có dây dẫn đường, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1665/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
100370 |
Ống nuôi ăn chất liệu Polyurethane có đầu nặng, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1665/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
100371 |
Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày - Stomach Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
38/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
100372 |
Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày - Stomach Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
29/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ADK |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
100373 |
Ống nuôi ăn dạ dày tá tràng cho trẻ em |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
12/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
100374 |
Ống nuôi ăn dài ngày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
22/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
100375 |
Ống nuôi ăn hỗng tràng qua ngã mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-54/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
100376 |
Ống nuôi ăn qua mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
767/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
100377 |
Ống nuôi ăn truyền qua thành bụng (Gastrostomy Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
621/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
100378 |
Ống nuôi cấy (ống thử) các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
100379 |
Ống PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2555A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
100380 |
Ống PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
05082022/PL/TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|