STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100381 |
Ống nong lệ quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03200718
|
Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
100382 |
Ống nong mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0058/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
100383 |
Ống nong mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0085/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
100384 |
Ống nong mạch máu phủ thuốc Amphilimus – Cre8 EVO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
702/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị y tế Ngọc Lam |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
100385 |
Ống nong sẹo hẹp khí quản các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
219/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
100386 |
Ống nong sọ não dùng trong Robot phẫu thuật thần kinh sọ não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
IDSHCM24-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
100387 |
Ống nong thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1969 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
100388 |
Ống nong, thông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
577/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
100389 |
Ống nội soi bể thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
100390 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191348 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
100391 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
100392 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
05.1/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
100393 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
05/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
100394 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
04/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
100395 |
Ống nuôi ăn chất liệu Polyurethane các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1665/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
100396 |
Ống nuôi ăn chất liệu Polyurethane có dây dẫn đường, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1665/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
100397 |
Ống nuôi ăn chất liệu Polyurethane có đầu nặng, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1665/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
100398 |
Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày - Stomach Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
38/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
100399 |
Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày - Stomach Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
29/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ADK |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
100400 |
Ống nuôi ăn dạ dày tá tràng cho trẻ em |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
12/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|