STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100441 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
10/2023/BPL-CA
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
100442 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
02/2022/BPL-HAT-MED
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
100443 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1516/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
100444 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1001- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
100445 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
002/2024/BPL-HAT-MED
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2024
|
|
100446 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-45/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
100447 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LM002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTECK |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
100448 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
100449 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-04/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
100450 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-04/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
100451 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-05/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
100452 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
10:PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
100453 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
01/2024/KQPL-EDS
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
100454 |
Ngáng miệng dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
230423/AT-PL-GP
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
100455 |
Ngáng miệng dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
KOINT01/24/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
100456 |
Ngáng miệng dùng trong nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2021.07/200000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
100457 |
Ngáng miệng dùng trong nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180028 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
100458 |
Ngáng miệng dùng trong nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2024.06/200000050/ PCBPL-ETC
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
100459 |
Ngáng miệng dùng trong nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2020.03/200000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Đã thu hồi
04/01/2021
|
|
100460 |
Ngáng miệng dùng trong nội soi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
590.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
02/11/2020
|
|