STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100481 |
Ống soi cắt đoạn E-Line |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
83/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
100482 |
ỐNG SOI CẮT ĐOẠN LASER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
96/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
100483 |
ỐNG SOI CẮT ĐOẠN LASER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
97/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
100484 |
Ống soi cho phẫu thuật nội soi ít xâm lấn tối thiểu và mổ mở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1060/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Karl Storz SE & CO. KG tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
100485 |
Ống soi cứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-007/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
100486 |
Ống soi cứng cho nội soi phế quản |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
1.5/012023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
100487 |
Ống soi cứng dùng cho khám và phẫu thuật nội soi chuyên khoa Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
100488 |
Ống soi cứng dùng cho khám và phẫu thuật nội soi chuyên khoa Tiết Niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
100489 |
Ống soi cứng hệ lăng kính có tích hợp chip camera tại đầu ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1059/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Karl Storz SE & CO. KG tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
100490 |
Ống soi cứng hệ lăng kính có tích hợp chip camera tại đầu ống soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
9.1.1/032022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
100491 |
Ống soi cứng hệ lăng kính dùng trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13/032022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
100492 |
Ống soi cứng hệ lăng kính dùng trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13/112022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
100493 |
Ống soi cứng hệ lăng kính trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
30-102023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
100494 |
Ống soi cứng hệ lăng kính trong phẫu thuật nội soi |
TBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
30-082024/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
100495 |
Ống soi cứng hệ lăng kính trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
30/042022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
100496 |
Ống soi dùng cho khám và phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
100497 |
Ống soi dùng cho khám và phẫu thuật nội soi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
100498 |
Ống soi dùng cho phẫu thuật nội soi ổ bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
100499 |
Ống soi dùng trong nội soi mũi, xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HOÀNG THÁI Y |
01.PL/2024/HTY
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2024
|
|
100500 |
Ống soi dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/207
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|