STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100501 |
Ống soi thanh quản; Ống soi tai; Ống soi xoang và các phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
2508/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
100502 |
Ống soi thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
435/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
100503 |
Ống soi tiết niệu, bàng quang và dụng cụ chẩn đoán điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
03122023/PL-BTC
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
100504 |
Ống soi tiết niệu, bàng quang và dụng cụ chẩn đoán điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
03122023/PL-BTC
|
|
Đã thu hồi
29/12/2023
|
|
100505 |
Ống soi treo thanh quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100506 |
Ống soi treo thanh quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
100507 |
Ống soi treo thanh quản cỡ lớn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
220913/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
100508 |
Ống soi treo thanh quản cỡ nhỏ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
220913/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
100509 |
Ống soi treo thanh quản cỡ nhỏ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
220913/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
100510 |
Ống soi trong chẩn đoán và phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
12-2024/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
100511 |
Ống soi trong chẩn đoán và phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210078 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
100512 |
Ống soi trực tràng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190094.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
100513 |
ỐNG SOI TRỰC TRÀNG (HẬU MÔN) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
99/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
100514 |
ỐNG SOI TRUNG THẤT TRUYỀN HÌNH ẢNH và ỐNG HÚT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
98/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
100515 |
Ống soi tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
11/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
100516 |
Ống soi tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
12/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
100517 |
Ống soi tử cung bằng sợi quang /Ống soi bàng quang bằng sợi quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
07/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
100518 |
ỐNG SOI TỬ CUNG PANOVIEW PLUS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
18/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
100519 |
ỐNG SOI TỬ CUNG PANOVIEW PLUS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
19/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
100520 |
Ống soi và dụng cụ dùng kèm ống soi trong phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
06/022022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|