STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
100941 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 071/170000113/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/10/2023 |
|
|
100942 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 071/170000113/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/10/2023 |
|
|
100943 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ | 012023/HC |
Còn hiệu lực 27/10/2023 |
|
|
100944 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 161/170000043/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/11/2023 |
|
|
100945 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC | 11-2023/KQPLC-KTHL |
Còn hiệu lực 22/11/2023 |
|
|
100946 | Thủy tinh thể nhân tạo (có kèm hoặc không kèm dụng cụ đặt kính) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210181 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|
100947 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Đã thu hồi 20/06/2019 |
|
100948 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3008/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Đã thu hồi 20/06/2019 |
|
100949 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2205/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Đã thu hồi 04/09/2019 |
|
100950 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 04/09/2019 |
|
100951 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3008/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 04/09/2019 |
|
100952 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/0306/MERAT-2020 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 05/06/2020 |
|
100953 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 04/1506/MERAT-2020 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|
100954 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/1305/MERAT-2020 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 05/06/2020 |
|
100955 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/1305/MERAT-2020 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 05/06/2020 |
|
100956 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2202/MERAT-2021 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực 10/03/2021 |
|
100957 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/1305/MERAT-2020 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 06/05/2021 |
|
100958 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 0504/KQPL-BQ |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
100959 | Thủy tinh thể nhân tạo - INTRAOCULAR LENS (IOL) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 550/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực 10/10/2020 |
|
100960 | Thủy Tinh Thể nhân tạo ACRYFOLD | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3057 PL -TTDV | CÔNG TY TNHH TATAVN |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|