STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101081 | TIRIO-HAND SANITIZER | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 15.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ DUY KHƯƠNG |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
101082 | Tissue Trimming | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
101083 | Toan đơn, áo phẫu thuật/ Bộ toan phẫu thuật đã tiệt trùng, dùng một lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT | 004/PL-APP |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
101084 | Tofflemire Matrix Band | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT | DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
101085 | TonoVue | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 30/09/2019 |
|
101086 | TonoVue | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
101087 | TonoVue-P | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 30/09/2019 |
|
101088 | TonoVue-P | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
101089 | Total Protein * 1x250 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101090 | Total Protein * 2x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101091 | Total Protein * 4x100 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101092 | Total Protein * 4x250 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101093 | Total Protein 10x60 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101094 | Total Protein 18x30 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101095 | Total Protein 2x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101096 | Total Protein 6x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101097 | Total Protein 8x30 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101098 | Total T3 ELISA Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 50 PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
101099 | Total T4 ELISA Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 50 PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
101100 | Touch-care | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 53/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Đã thu hồi 10/02/2020 |
|