STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101181 | Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 109/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
101182 | Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 110/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
101183 | Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 111/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
101184 | Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 99/MED0818 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
101185 | Trâm điều trị tủy răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 010-2022/200000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|
|
101186 | Trâm đưa xi măng vào ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 106/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
101187 | Trạm đúc khối nến mô bệnh phẩm (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181159 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ ViNH HƯNG |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
101188 | Trang phục bảo hộ chống phóng xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019549/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/10/2023 |
|
|
101189 | Trang phục bảo hộ dùng cho phòng, chống dịch và/hoặc cho phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MARA | 0006-2021/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/04/2021 |
|
101190 | TRANG PHỤC BẢO HỘ DÙNG TRONG Y TẾ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO | 01/170000056/PCBPL | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
Còn hiệu lực 21/03/2020 |
|
101191 | TRANG PHỤC BẢO HỘ DÙNG TRONG Y TẾ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO | 01/170000056/PCBPL_BYT |
Còn hiệu lực 08/02/2022 |
|
|
101192 | Trang phục bảo hộ phòng chống dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1304/MERAT-2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Còn hiệu lực 13/04/2020 |
|
101193 | Trang phục bảo hộ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 558/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HY TRADING |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|
101194 | Trang phục bảo hộ y tế | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 237-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Long An |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
101195 | Trang phục cản tia X | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3443PL-TTDV | Cty TNHH Thông Minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực 02/10/2020 |
|
101196 | Trang phục chắn tia dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm. | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 73/170000001/PCPBL-BYT | Công ty Cổ phần trang thiết bị y tế Nguyên Quốc |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
101197 | Trang phục chống bức xạ siêu nhẹ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT | 180523-3/ TV-PLTBYT |
Còn hiệu lực 18/05/2023 |
|
|
101198 | Trang Phục Chống Dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1505/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
101199 | Trang phục chống dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 73.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AME |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
101200 | Trang phục chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200329 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|