STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101241 | Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN | 05A/23/KQPL-MYVAN |
Còn hiệu lực 05/04/2023 |
|
|
101242 | Trang thiết bị hút, chứa, lưu trữ, bảo quản mẫu trong qui trình chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2263 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Việt Huy |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
101243 | Trang thiết bị nội soi khớp và cột sống | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI | 2009/VBPL-HM/2023 |
Còn hiệu lực 20/09/2023 |
|
|
101244 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 trực tiếp từ dịch mũi họng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 20PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực 14/04/2021 |
|
101245 | Trang thiết bị y tế cấy ghép, chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2019/10.01/TM -170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
101246 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm vi rút SARS CoV-2 dùng cho máy PCR | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181828 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
101247 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán In vitro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN | 06A/23/KQPL-MYVAN |
Còn hiệu lực 11/04/2023 |
|
|
101248 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro giảm tải lượng vi rút | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1596/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 01/04/2021 |
|
101249 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
101250 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kết nối máy đo đông máu với băng chuyền của hệ thống tự động hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1508/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/01/2021 |
|
101251 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
101252 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên liên quan đến lõi virus viêm gan B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
101253 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1562/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
101254 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1563/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
101255 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1564/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
101256 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ kết nối hệ thống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1604/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101257 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận trung tâm nạp xuất mẫu. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1581/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
101258 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận trung tâm nạp xuất mẫu. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1585/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
101259 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1600/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101260 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1601/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|