STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101361 | Thủy tinh thể nhân tạo (có kèm hoặc không kèm dụng cụ đặt kính) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210181 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|
101362 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Đã thu hồi 20/06/2019 |
|
101363 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3008/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Đã thu hồi 20/06/2019 |
|
101364 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2205/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Đã thu hồi 04/09/2019 |
|
101365 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 04/09/2019 |
|
101366 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3008/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 04/09/2019 |
|
101367 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/0306/MERAT-2020 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 05/06/2020 |
|
101368 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 04/1506/MERAT-2020 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|
101369 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/1305/MERAT-2020 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 05/06/2020 |
|
101370 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/1305/MERAT-2020 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 05/06/2020 |
|
101371 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2202/MERAT-2021 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực 10/03/2021 |
|
101372 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/1305/MERAT-2020 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 06/05/2021 |
|
101373 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 0504/KQPL-BQ |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
101374 | Thủy tinh thể nhân tạo - INTRAOCULAR LENS (IOL) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 550/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực 10/10/2020 |
|
101375 | Thủy Tinh Thể nhân tạo ACRYFOLD | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3057 PL -TTDV | CÔNG TY TNHH TATAVN |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
101376 | Thủy tinh thể nhân tạo Artiflex Myopia | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 51/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
101377 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 1704/MP/1700000123/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiết Bị Y Tế Việt Long |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
101378 | Thủy tinh thể nhân tạo ARTISAN Aphakia | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 1704/MP/1700000123/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiết Bị Y Tế Việt Long |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
101379 | THUỶ TINH THỂ NHÂN TẠO ASPHERICAL | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1077/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
101380 | Thủy tinh thể nhân tạo dùng trong nhãn khoa và phụ kiện đi kèm, bao gồm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 51/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực 19/04/2020 |
|