STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101361 |
Ống thông kèm bóng tạo hình mạch vành (PTCA) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM HÀ |
030402/NAMHA
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
101362 |
Ống thông kèm bóng tạo hình mạch vành PTCA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
55/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
101363 |
Ống thông kèm điện cực dùng trong can thiệp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0148/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
101364 |
Ống thông kèm điện cực dùng trong can thiệp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
021/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
101365 |
Ống thông kèm điện cực dùng trong can thiệp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0163/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
101366 |
Ống thông kèm điện cực dùng trong can thiệp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
027KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
101367 |
Ống thông kéo dài |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0005/PLD
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2023
|
|
101368 |
Ống thông khảo sát và điều trị loạn nhịp qua thực quản |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
105-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
101369 |
Ống thông khí cho gây mê (Silicon) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
12-30/2021/170000117
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Đã thu hồi
12/01/2022
|
|
101370 |
Ống thông khí cho tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
01-2312/PL-AQ
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
101371 |
Ống thông khí dạng chữ T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
101372 |
Ống thông khí màng nhĩ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/02/19
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
101373 |
Ống Thông Khí Miệng Hầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1548/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
101374 |
Ống thông khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
101375 |
Ống thông khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-084/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
101376 |
Ống thông khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-091/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
101377 |
Ống thông khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
101378 |
Ống thông khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
07/2023/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
101379 |
Ống thông khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1140/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
101380 |
Ống thông khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1140/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|