STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101521 |
Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
146/KQPLTV
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
101522 |
Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
146/KQPLTV
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
101523 |
Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
162/KQPL-TVC
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
101524 |
Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
162/KQPL-TVC
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
101525 |
Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
162/KQPL-TVC
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
101526 |
Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
953/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
101527 |
Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3764 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/06/2021
|
|
101528 |
Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
586-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
101529 |
Ống thông dẫn đường dùng trong thủ thuật cấy máy tái đồng bộ tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
024KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
101530 |
Ống thông dẫn đường nối dài |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH |
202401/ĐANTHANH/PL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|
101531 |
Ống thông dẫn đường nối dài |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
793/CPC1-XNK
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
101532 |
Ống thông dẫn đường nối dài dùng trong can thiệp tim mạch |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
101533 |
Ống thông dẫn đường nòng kép can thiệp mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
173/MCV/1120
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
101534 |
Ống thông dẫn đường nòng kép can thiệp mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
115/DA-MCV/22
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
101535 |
Ống thông dẫn đường nòng kép can thiệp mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
257/DA-MCV/24
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
101536 |
Ống thông dẫn đường trong hỗ trợ can thiệp tim mạch và mạch máu |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
076-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV CVS Medical |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
101537 |
Ống thông dò |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
06.2022/CLEAR
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2023
|
|
101538 |
Ống thông dò |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
15.2023/CLEAR
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
101539 |
Ống thông dò |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
44/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
101540 |
Ống thông dò |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
45/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|