STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101541 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1082/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
101542 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1927/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
101543 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 11420CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
101544 | Trâm Nội Nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 456/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101545 | Trâm Nội Nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 547/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
101546 | Trâm Nội Nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT | 250322-FANTA |
Còn hiệu lực 25/03/2022 |
|
|
101547 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG | 01PL/MCVN |
Còn hiệu lực 08/09/2022 |
|
|
101548 | Trâm nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | 03012023-TN/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
101549 | Trâm nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA | 26052023-TN/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
101550 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 02/022023/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 02/08/2023 |
|
|
101551 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 20231208 |
Đã thu hồi 17/08/2023 |
|
|
101552 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 20230811/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/08/2023 |
|
|
101553 | Trâm nội nha lại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 29036MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 29/06/2019 |
|
101554 | Trâm nội thăm dò ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 29036MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 29/06/2019 |
|
101555 | Trạm pha mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018279 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Vinh Hưng |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
101556 | Trạm pha mẫu (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181158 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ ViNH HƯNG |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
101557 | Trạm rửa mắt | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 445.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NAM HỘI AN |
Còn hiệu lực 16/09/2020 |
|
101558 | Trâm tay điều trị ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 66621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
101559 | Trạm theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM | DVN-PL-0000922/QRA |
Đã thu hồi 09/02/2022 |
|
|
101560 | Trạm trung tâm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT | 01/2022/TTBYT |
Đã thu hồi 05/07/2022 |
|