STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101621 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 132-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
101622 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 302-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
101623 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 301-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
101624 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 20/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
101625 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 22/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
101626 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 47/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 17/03/2023 |
|
|
101627 | Trang phục phòng dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018991 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
101628 | Trang phục phòng dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 511/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
101629 | Trang phục phòng dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 637/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÀ THANH BẮC - HT |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|
101630 | Trang phục phòng dịch( áo choàng bảo hộ, quần bảo hộ, áo bảo hộ, mũ bảo hộ, ủng bảo hộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 698/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
101631 | Trang phục phòng hộ | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 083-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hoàng Bảo Nguyên |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
101632 | Trang phục phòng hộ | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 428-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
101633 | Trang phục phòng hộ cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 17005754/HSCBPL-BYT | CÔNG TY CP BÔNG BẠCH TUYẾT |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
101634 | Trang phục phòng hộ cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180000394/PCBA-HCM, 180000395/PCBA-HCM, 180000396/PCBA-HCM,180000397/PCBA-HCM, 180000398/PCBA-HCM | CÔNG TY CP BÔNG BẠCH TUYẾT |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
101635 | Trang phục phòng hộ cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 65/BPL/BBT/2022 |
Còn hiệu lực 25/07/2023 |
|
|
101636 | Trang phục y tế | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 362/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/03/2022 |
|
|
101637 | Trang phục, phụ kiện chống bức xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018550 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
101638 | Trang phục, phụ kiện chống bức xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181110 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
101639 | Trang phục phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 757A/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|
101640 | Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 24A.22-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|