STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101741 |
Ống thông khí tai loại có mấu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1125/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
101742 |
Ống thông khí tai silicon chữ T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
30/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101743 |
Ống thông khí tai silicon chữ T dạng GROMMET |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
30/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101744 |
Ống thông khí tai silicon dạng GROMMET DONALDSON |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
30/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101745 |
Ống thông khí tai trẻ em |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1125/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
101746 |
Ống thông khí tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/151
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
101747 |
Ống thông khí tim trái |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/137
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
101748 |
Ống thông khí tim trái |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/138
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
101749 |
Ống thông khí đường mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0016-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
101750 |
Ống thông lập bản đồ điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
047KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
101751 |
Ống thông lập bản đồ điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0100/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
101752 |
Ống thông lập bản đồ điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0074/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
101753 |
Ống thông lập bản đồ điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0074/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
101754 |
Ống thông lấy huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
1611/CBPL-HHP
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
101755 |
Ống thông lấy huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
210310/170000034/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
101756 |
Ống thông lấy huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
08122022/CLEMBO/KQPL-HHP
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
101757 |
Ống thông lấy huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
220124-1/PL-VMD
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
101758 |
Ống thông lấy huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
220121-1/PL-VMD
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
101759 |
Ống thông lấy huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
09/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
101760 |
Ống thông lấy huyết khối các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
01-2311/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|