STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101741 | Trụ thân răng Abutment | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 177/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
101742 | Trụ thân răng Abutment dạng làm sẵn | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
101743 | Trụ thân răng Abutment dạng để đúc | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
101744 | Trụ định vị phục hình bắt vít (thẳng hoặc nghiêng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1279/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
101745 | Trục cắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 756/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/04/2020 |
|
101746 | Trục gá | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 634/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|
101747 | Trục vít cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181531 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
101748 | Trục vít cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 20221531/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 12/08/2022 |
|
|
101749 | TruCal Lipid | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 022/170000153/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
101750 | Trueline HIV 1/2 Ab Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 108 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 24/02/2021 |
|
101751 | Trueline HIV 1/2 Ab Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 198 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/12/2022 |
|
|
101752 | Trueline HIV 1/2 Ab Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 212 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
101753 | Trueline HIV 1/2/O Ab Triline Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 108 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 24/02/2021 |
|
101754 | Trueline HIV 1/2/O Ab Triline Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 212 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
101755 | Trueline HIV Ab/Ag Combo Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 108 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 24/02/2021 |
|
101756 | Trueline HIV Ab/Ag Combo Rapid Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 212 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
101757 | Trung tâm cấp khí N2O (dùng cho Hệ thống khí y tế trung tâm) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 287/190000021/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực 14/10/2020 |
|
101758 | Trung tâm cấp khí O2 (dùng cho Hệ thống khí y tế trung tâm) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 287/190000021/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực 14/10/2020 |
|
101759 | Trung tâm khí Oxy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 003/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
101760 | Trung tâm khí Oxy và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 001/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|