STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101761 |
Ống Thông Tiểu Hai Nhánh Cho Trẻ Em |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
15.1/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
101762 |
Ống thông tiểu hai nhánh- Foley Ballon catheters |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
803/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
101763 |
Ống thông tiêu huyết khối, tiêu sợi huyết |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03280817
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Long Bình |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
101764 |
Ống thông tiêu huyết khối, tiêu sợi huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01211117
|
Công ty TNHH Dược phẩm và TBYT Long Bình |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
101765 |
Ống thông tiểu không bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018191 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
101766 |
Ống thông tiểu kim loại dùng cho nữ, charr 14 15cm / Catheter f. Women, cvd., 14 ch, 15 cm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
182/170000126/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
101767 |
Ống thông tiểu latex 1 nhánh - Latex Nelaton Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
61/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sewoon Medical Vina |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
101768 |
Ống thông tiểu một nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
22/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2023
|
|
101769 |
Ống thông tiểu nelaton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
101770 |
Ống thông tiểu nelaton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
23/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
30/08/2021
|
|
101771 |
Ống thông tiểu ngắt quăng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
01/2024/VKĐ
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
101772 |
Ống thông tiểu phủ silicone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
001-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
101773 |
Ống thông tiểu Rusch Foley Catheter, with Pre-connected Urinary Drainage System |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-047a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
101774 |
Ống thông tiểu Rusch Foley Catheter, with Pre-connected Urinary Drainage System |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-047b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
101775 |
Ống Thông Tiểu Silicone 2 Nhánh/ 3 Nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
97521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Đã thu hồi
29/11/2021
|
|
101776 |
Ống Thông Tiểu Silicone 2 Nhánh/ 3 Nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
97521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
101777 |
Ống thông tiểu silicone có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
45/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
14/08/2020
|
|
101778 |
Ống thông tiểu Silicone có bóng (All Silicone Foley Balloon Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
66/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sewoon Medical Vina |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
101779 |
Ống thông tiểu silicone Hemostatic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
57/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
101780 |
Ống thông tiểu Silicone tiệt trùng 2 nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
05-VCPL20
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Đã thu hồi
25/03/2020
|
|