STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101761 | TRUNG TÂM KHÍ Y TẾ OXY - AIR - CO2 - N2O - N2 - AGSS | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI | ASTMEDI/PL-B/ALMS |
Còn hiệu lực 30/07/2022 |
|
|
101762 | TRUNG TÂM KHÍ Y TẾ OXY – AIR – CO 2 – N20 – N2- AGSS | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1042A/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN AST |
Còn hiệu lực 02/02/2020 |
|
101763 | TRUNG TÂM MÁY HÚT KHÍ MÊ – HÚT CHÂN KHÔNG - MÁY TẠO KHÍ HÔ HẤP | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI | ASTMEDI/PL-B/MIL |
Còn hiệu lực 07/09/2022 |
|
|
101764 | TRUNG TÂM MÁY HÚT KHÍ MÊ – HÚT CHÂN KHÔNG CHÂN - MÁY TẠO KHÍ HÔ HẤP | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1042A/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN AST |
Còn hiệu lực 02/02/2020 |
|
101765 | Truy cập mạch máu ArgyleTM Safety Fistual Cannula | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 33/MED1117/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
101766 | Trụ lấy dấu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | 2212/2022/VT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
101767 | Trypsinizer | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
101768 | TSH EIA 96 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101769 | TSH ELISA Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 50 PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
101770 | TTBYT chẩn đoán in vitro dùng để định lượng ADN vi rút viêm gan B (HBV) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 81/QIA-2020/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
101771 | TTBYT chẩn đoán in vitro dùng để định lượng ARN vi rút gây suy giảm miễn dịch ở người týp 1 (HIV-1) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 81/QIA-2020/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
101772 | TTBYT chẩn đoán in vitro dùng để định lượng ARN vi rút viêm gan C (HCV) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 81/QIA-2020/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
101773 | TTBYT họ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TTHH THIẾT BỊ Y TẾ GLOBAL | VN_CK |
Đã thu hồi 30/05/2022 |
|
|
101774 | TTBYT là vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống phân tích khí máu, điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1171/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 12/03/2021 |
|
101775 | TTBYT đơn lẻ nhiều CSSX | TTBYT Loại B | CÔNG TY TTHH THIẾT BỊ Y TẾ GLOBAL | VN_CK |
Đã thu hồi 30/05/2022 |
|
|
101776 | Tủ bảo quản dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 783/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/07/2022 |
|
|
101777 | Tủ (dùng trong y tế) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TN001b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LONG THUẬN NGUYÊN |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
101778 | Tủ ấm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 011018MP/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
101779 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 316/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH một thành viên thiết bị GPV |
Đã thu hồi 30/06/2019 |
|
101780 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 316/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần thương mại và đầu tư giải pháp Việt |
Còn hiệu lực 06/07/2019 |
|