STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101781 |
Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại biên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MARA |
0055-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
101782 |
Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại biên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MARA |
0056-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
101783 |
Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-138
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
101784 |
Ống thông tán sỏi nội mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-139
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
101785 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019065/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
101786 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AVD/PacelBipolar_v1.0
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
101787 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AVD/Pacelflow_v1.0
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
101788 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
10/12/2021/PL-ABB
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
101789 |
Ống thông thăm dò |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
52/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
101790 |
Ống thông thăm dò |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0096/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
101791 |
Ống thông thẩm phân phúc mạc và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
101792 |
Ống thông thẩm phân phúc mạc và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
29/MED0220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
101793 |
Ống thông thận qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-35/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
101794 |
Ống thông thận qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-35/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
101795 |
Ống thông thu thập hình ảnh và bản đồ điện từ tâm nhĩ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
022/2023/SentiCath 3D/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
101796 |
Ống thông tiếp cận niệu quản nòng kép |
TTBYT Loại B |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
01/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
101797 |
Ống thông tiếp cận niệu quản nòng kép đầu mềm |
TTBYT Loại B |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
22/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
101798 |
ỐNG THÔNG TIỂU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
06.17/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
101799 |
Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
01/22NL-STAR/170000009/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
101800 |
Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
290523/PL-YK
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|