STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101801 |
Ống thông tiểu Silicone tiệt trùng 3 nhánh/ All Silicone Foley Balloon Catheter 3 Way |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
19-VCPL20
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
18/04/2020
|
|
101802 |
Ống thông tiểu Sillicone tiệt trùng 3 nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
06-VCPL20
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Đã thu hồi
25/03/2020
|
|
101803 |
Ống thông tiểu Sillicone tiệt trùng 3 nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
02_VCPL21
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
101804 |
Ống thông tiểu số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
02NL-YU/ I 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
101805 |
Ống thông tiểu số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
02NL-YU/ I 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
101806 |
Ống thông tiểu số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
02NL-YU/ I 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
101807 |
Ống thông tiểu số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
02NL-YU/ I 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
101808 |
Ống thông tiểu số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
02NL-YU/ I 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
101809 |
Ống thông tiểu số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
02NL-YU/ I 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
101810 |
Ống thông tiểu thẳng (dùng cho nữ)- Female Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
803/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
101811 |
Ống thông tiểu thẳng - Nelaton Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
101812 |
Ống thông tiểu thẳng- Nelaton Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
803/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
101813 |
Ống thông tiểu đầu cong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
770/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
101814 |
ống thông tiểu, ống thông khí quản, các cỡ, ống hút dịch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1567 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
16/02/2021
|
|
101815 |
Ống thông tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/572
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
101816 |
Ống thông tĩnh mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
080618ĐC/170000095/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Đã thu hồi
10/06/2019
|
|
101817 |
Ống thông tĩnh mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
180718ĐC/170000095/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
101818 |
Ống thông tĩnh mạch |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
447.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
101819 |
Ống thông tĩnh mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ |
30/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
101820 |
Ống thông tĩnh mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ |
32/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|