STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101861 |
Ống thông nội khí quản Scacett có đường hút nhớt trên bóng chèn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
023 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
101862 |
Ống thông nội khí quản; Bộ mở khí quản; Ống dẫn lưu màng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
007 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
101863 |
Ống thông nội phế quản Sheridan® Endobronchial Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-056/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
101864 |
Ống thông Nong Bóng Advance 18LP Low Profile PTA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
50/MED0820
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
101865 |
Ống thông Nong Bóng Advance 35LP Low Profile PTA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
51/MED0820
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
101866 |
Ống thông nong rộng lòng động mạch bằng bóng qua da |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AVD/Armada_v1.0
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
101867 |
Ống thông núm tá tràng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
44.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
101868 |
Ống thông núm tá tràng (ERCP Catheter) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2020 02/200000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
25/12/2020
|
|
101869 |
Ống Thông Nước Tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1548/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
101870 |
Ống thông nước tiểu Latex Foley |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
101871 |
Ống thông nước tiểu Latex Foley |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
101872 |
Ống thông nước tiểu Latex Malecot |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
101873 |
Ống thông nước tiểu Latex Malecot |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
101874 |
Ống thông nước tiểu Nelaton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
101875 |
Ống thông nước tiểu Nelaton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
101876 |
Ống thông nước tiểu Silicone Foley |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
101877 |
Ống thông nước tiểu Silicone Foley |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
101878 |
Ống thông oxy dùng trong mổ và điều trị y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
39/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
101879 |
Ống thông phế quản 2 nòng (Carlen) các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
10/170000166/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
101880 |
Ống thông phế quản 2 nòng (Carlen) các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
10/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|