STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101861 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 51121CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 08/08/2021 |
|
101862 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 66821CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 24/08/2021 |
|
101863 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 66821CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 24/08/2021 |
|
101864 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 487.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
101865 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 022-MDT/210000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đã thu hồi 04/11/2021 |
|
101866 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2528/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
101867 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2549/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
101868 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 22/2022/ABTLH-KQPL |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
101869 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 270822/STECH-PL |
Đã thu hồi 30/08/2022 |
|
|
101870 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 2609/PLTTBYT/STECH |
Đã thu hồi 03/10/2022 |
|
|
101871 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 0806-05/PLTTBYT/STECH |
Còn hiệu lực 08/06/2023 |
|
|
101872 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 0806-06/PLTTBYT/STECH |
Còn hiệu lực 08/06/2023 |
|
|
101873 | Tủ an toàn sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH | 01/2023/PL-TA |
Còn hiệu lực 25/11/2023 |
|
|
101874 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 345.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ |
Đã thu hồi 17/07/2020 |
|
101875 | Tủ an toàn sinh học cấp 2, class II, A2 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 345.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ |
Đã thu hồi 17/07/2020 |
|
101876 | Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 244.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
101877 | Tủ An Toàn Sinh Học Cấp III | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 245.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
101878 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2528/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
101879 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 316/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH một thành viên thiết bị GPV |
Đã thu hồi 30/06/2019 |
|
101880 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 316/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần thương mại và đầu tư giải pháp Việt |
Còn hiệu lực 06/07/2019 |
|