STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101881 |
Ống thông tiểu foley silicone - Silicone foley catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
49/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Đã thu hồi
27/10/2020
|
|
101882 |
Ống thông tiểu foley silicone – All silicone foley balloon catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
32/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần ADK |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
101883 |
Ống thông tiểu Folley 2 nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
297-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
101884 |
Ống thông tiểu hai nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
14.1/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
101885 |
Ống Thông Tiểu Hai Nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
14/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
101886 |
Ống thông tiểu hai nhánh chất liệu 100% silicone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
02/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
101887 |
Ống Thông Tiểu Hai Nhánh Cho Trẻ Em |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
15.1/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
101888 |
Ống Thông Tiểu Hai Nhánh Cho Trẻ Em |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
15/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
101889 |
Ống thông tiểu hai nhánh- Foley Ballon catheters |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
803/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
101890 |
Ống thông tiêu huyết khối, tiêu sợi huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01211117
|
Công ty TNHH Dược phẩm và TBYT Long Bình |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
101891 |
Ống thông tiêu huyết khối, tiêu sợi huyết |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03280817
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Long Bình |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
101892 |
Ống thông tiểu không bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018191 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
101893 |
Ống thông tiểu kim loại dùng cho nữ, charr 14 15cm / Catheter f. Women, cvd., 14 ch, 15 cm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
182/170000126/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
101894 |
Ống thông tiểu latex 1 nhánh - Latex Nelaton Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
61/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sewoon Medical Vina |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
101895 |
Ống thông tiểu một nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
22/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2023
|
|
101896 |
Ống thông tiểu nelaton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
101897 |
Ống thông tiểu nelaton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
23/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
30/08/2021
|
|
101898 |
Ống thông tiểu ngắt quăng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
01/2024/VKĐ
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
101899 |
Ống thông tiểu phủ silicone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
001-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
101900 |
Ống thông tiểu Rusch Foley Catheter, with Pre-connected Urinary Drainage System |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-047a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|