STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101881 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 172.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OUTECH |
Còn hiệu lực 18/06/2021 |
|
101882 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 172.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OUTECH |
Còn hiệu lực 18/06/2021 |
|
101883 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 53121CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
101884 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 37921CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực 14/08/2021 |
|
101885 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 76321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/09/2021 |
|
101886 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2528/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
101887 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 304/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực 12/01/2022 |
|
101888 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANH QUÂN | PL2022-0301 |
Đã thu hồi 01/03/2022 |
|
|
101889 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANH QUÂN | PL2022-0301 |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
101890 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH | 01/2023/NA -TTBYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
101891 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 02-ATS/20231017/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/10/2023 |
|
|
101892 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 02-ATS/20231018/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
101893 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 A2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG | 2202/2023/QDMED |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
101894 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 B2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG | 2202/2023/QDMED |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
101895 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 kèm chân đế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 111218/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi 11/06/2019 |
|
101896 | Tủ an toàn sinh học cấp 3 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2528/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
101897 | Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 50-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
101898 | Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 506.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
101899 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 446.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
101900 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 022-MDT/210000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đã thu hồi 04/11/2021 |
|